hăng hăng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hăng hăng+
- xem hăng (láy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hăng hăng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hăng hăng":
hăng hăng hiêng hiếng hong hóng hồng hồng hung hăng hung hung hùng hoàng húng hắng hưng hửng - Những từ có chứa "hăng hăng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
pep fiery impetuosity impetuousness fieriness acridity dashing con brio enthuse pecker more...
Lượt xem: 562